• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có ích, có lợi===== ::fresh air is conducive to health ::không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ...)
    Hiện nay (16:02, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈdusɪv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    =====Đưa đến, dẫn đến=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by to) contributing or helping (towardssomething) (not a conducive atmosphere for negotiation; goodhealth is conducive to happiness).=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conducive conducive] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conducive conducive] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[accessory]] , [[calculated to produce]] , [[contributive]] , [[contributory]] , [[helpful]] , [[leading]] , [[productive of]] , [[promotive]] , [[tending]] , [[useful]] , [[beneficial]] , [[favorable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adverse]] , [[discouraging]] , [[hindering]] , [[unconducive]] , [[unfavorable]] , [[unhelpful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kənˈdusɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ích, có lợi
    fresh air is conducive to health
    không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
    Đưa đến, dẫn đến

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X