• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời...)
    Hiện nay (01:49, ngày 28 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu=====
    =====(số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu=====
    ::[[this]] [[company]] [[has]] [[a]] [[monthly]] [[turnover]] [[of]] [[two]] [[million]] [[dollars]]
    ::[[this]] [[company]] [[has]] [[a]] [[monthly]] [[turnover]] [[of]] [[two]] [[million]] [[dollars]]
    ::công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
    ::công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
    - 
    =====Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)=====
    =====Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)=====
    - 
    =====Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)=====
    =====Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)=====
    - 
    =====Bài báo lấn sang trang=====
    =====Bài báo lấn sang trang=====
    - 
    =====Bánh kẹp=====
    =====Bánh kẹp=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Nhân sự===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Biến động nhân sự=====
    -
    =====sự lật đổ (xe) doanh thu=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
     
    +
    =====vòng quay, sự tròn xoay=====
    -
    =====vốn luân chuyển (kinh doanh)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
     
    +
    =====Sự đổ lật, doanh số, sự luân chuyển vốn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turnover turnover] : Chlorine Online
    +
    =====sự lật đổ (xe) doanh thu=====
    -
     
    +
    =====vốn luân chuyển (kinh doanh)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lật ngược=====
    -
    =====sự lật ngược=====
    +
    =====sự luân chuyển vốn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự luân chuyển vốn=====
    +
    =====doanh thu=====
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====doanh thu=====
    +
    ::[[turnover]] [[tax]]
    ::[[turnover]] [[tax]]
    ::thuế doanh thu
    ::thuế doanh thu
    -
    =====sự luân chuyển=====
    +
    =====sự luân chuyển=====
    ::[[labor]] [[turnover]]
    ::[[labor]] [[turnover]]
    ::sự luân chuyển lao động
    ::sự luân chuyển lao động
    -
    =====vốn luân chuyển=====
    +
    =====vốn luân chuyển=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====điều chỉnh (nhân viên)=====
    -
     
    +
    =====doanh số=====
    -
    =====điều chỉnh (nhân viên)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====doanh số=====
    +
    ::[[composite]] [[turnover]]
    ::[[composite]] [[turnover]]
    ::doanh số tổng hợp
    ::doanh số tổng hợp
    Dòng 66: Dòng 45:
    ::[[yearly]] [[turnover]]
    ::[[yearly]] [[turnover]]
    ::doanh số hàng năm
    ::doanh số hàng năm
    -
    =====doanh thu=====
    +
    =====doanh thu=====
    ::[[net]] [[turnover]]
    ::[[net]] [[turnover]]
    ::doanh thu dòng
    ::doanh thu dòng
    Dòng 73: Dòng 52:
    ::[[turnover]] [[tax]]
    ::[[turnover]] [[tax]]
    ::thuế doanh thu
    ::thuế doanh thu
    -
    =====vòng luân chuyển=====
    +
    =====vòng luân chuyển=====
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turnover turnover] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=turnover&searchtitlesonly=yes turnover] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gross (revenue), (total) business, volume: Althoughturnover increased by ten per cent, profits were down by two percent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of turning over.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount ofmoney taken in a business.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The number of people entering andleaving employment etc.=====
    +
    -
    =====A small pie or tart made by folding apiece of pastry over a filling.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu
    this company has a monthly turnover of two million dollars
    công ty này đạt doanh thu hàng tháng là hai triệu đôla
    Sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và được thay thế ở trong cửa hàng)
    Tốc độ thay thế công nhân (tốc độ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)
    Bài báo lấn sang trang
    Bánh kẹp

    Chuyên ngành

    Nhân sự

    Biến động nhân sự

    Toán & tin

    vòng quay, sự tròn xoay

    Cơ - Điện tử

    Sự đổ lật, doanh số, sự luân chuyển vốn

    Hóa học & vật liệu

    sự lật đổ (xe) doanh thu
    vốn luân chuyển (kinh doanh)

    Xây dựng

    sự lật ngược
    sự luân chuyển vốn

    Kỹ thuật chung

    doanh thu
    turnover tax
    thuế doanh thu
    sự luân chuyển
    labor turnover
    sự luân chuyển lao động
    vốn luân chuyển

    Kinh tế

    điều chỉnh (nhân viên)
    doanh số
    composite turnover
    doanh số tổng hợp
    foreign trade turnover
    doanh số ngoại thương
    merchandise turnover
    doanh số hàng hóa
    tax-free turnover
    doanh số miễn thuế
    turnover ratio
    tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
    yearly turnover
    doanh số hàng năm
    doanh thu
    net turnover
    doanh thu dòng
    net turnover
    doanh thu ròng
    turnover tax
    thuế doanh thu
    vòng luân chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X