-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kju:b</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: =====Thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)==========Thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)=====- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba=====- =====lấylập phương=====+ - + - =====tính thể tích=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=cube cube] : Foldoc+ + ::[[cube]] [[of]] [[a]] [[number]]+ ::luỹ thừa ba của một số+ ::[[half]] [[open]] [[cube]]+ ::lập phương nửa mở== Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hình khối lập phương=====+ =====hình khối lập phương=====- =====khối vuông=====+ =====khối vuông=====::[[concrete]] [[cube]]::[[concrete]] [[cube]]::mẫu khối vuông bê tông::mẫu khối vuông bê tôngDòng 53: Dòng 44: ::mẫu thử khối vuông bêtông::mẫu thử khối vuông bêtông== Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lũy thừa ba=====+ =====lũy thừa ba======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hình lập phương=====+ =====hình lập phương=====::[[cube]] [[concrete]] [[test]] [[specimen]]::[[cube]] [[concrete]] [[test]] [[specimen]]::mẫu thử bê tông hình lập phương::mẫu thử bê tông hình lập phương::[[cube]] [[ice]]::[[cube]] [[ice]]::đá (hình) lập phương::đá (hình) lập phương- ::[[Leslle]][[cube]]+ ::Leslle [[cube]]::hình lập phương Leslle::hình lập phương Leslle- =====lũy thừa bậc ba=====+ + =====lũy thừa bậc ba=====::[[cube]] [[of]] [[approximation]] [[number]]::[[cube]] [[of]] [[approximation]] [[number]]::lũy thừa bậc ba của một số::lũy thừa bậc ba của một số- =====khối lập phương=====+ =====khối lập phương=====::[[duplication]] [[of]] [[cube]]::[[duplication]] [[of]] [[cube]]::gấp đôi khối lập phương::gấp đôi khối lập phươngDòng 81: Dòng 73: ::[[unit]] [[cube]]::[[unit]] [[cube]]::khối lập phương đơn vị::khối lập phương đơn vị- =====lập phương=====+ =====lập phương=====::[[cube]] [[concrete]] [[test]] [[specimen]]::[[cube]] [[concrete]] [[test]] [[specimen]]::mẫu thử bê tông hình lập phương::mẫu thử bê tông hình lập phươngDòng 122: Dòng 114: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đóng khối=====+ =====đóng khối=====::[[starch]] [[cube]]::[[starch]] [[cube]]::tinh bột đóng khối::tinh bột đóng khốiDòng 131: Dòng 123: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cube cube] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cube cube] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[hexahedron]] , [[die]] , [[block]] , [[cubicle]] , [[dice]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A solid contained by six equal squares.=====+ - + - =====Acube-shapedblock.=====+ - + - =====Math. the product of a number multipliedby its square.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Find the cube of (a number).=====+ - + - =====Cut(food for cooking etc.) into small cubes.=====+ - + - =====Cuber n.[F cubeor L cubus f. Gk kubos]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lập phương
- cube concrete test specimen
- mẫu thử bê tông hình lập phương
- cube ice
- đá (hình) lập phương
- cube ice generator
- máy đá lập phương
- cube ice generator [maker]
- máy đá lập phương
- cube ice maker
- máy đá lập phương
- cube specimen
- mẫu (thử) lập phương
- duplication of cube
- gấp đôi khối lập phương
- flash cube
- khối lập phương đèn chớp
- half open cube
- lập phương nửa mở
- ice cube
- khối (nước) đá lập phương
- ice cube
- khối đá lập phương
- ice cube release
- cái tháo [dỡ] đá lập phương
- ice cube tray
- khuôn đá (khối) lập phương
- ice cuber [cube freezer]
- máy đá lập phương
- Leslle cube
- hình lập phương Leslle
- problem of duplication of a cube
- bài toán gấp đôi khối lập phương
- test cube
- khối lập phương thử
- test cube
- mẫu thử lập phương
- unit cube
- khối lập phương đơn vị
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ