• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hình vòng, hình khuyên===== ::annular eclipse of moon ::nguyệt thực hình khuyên...)
    Hiện nay (08:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'&#230;njul&#601;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::(giải phẫu) dây chằng vòng
    ::(giải phẫu) dây chằng vòng
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình khuyên=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Annular.jpg|200px|(adj) hình vành]]
    -
    =====hình khuyên=====
    +
    =====(adj) hình vành=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình khuyên=====
    -
    =====có hình chiếc nhẫn=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====có hình khuyên=====
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có hình chiếc nhẫn=====
    -
    =====hình vòng=====
    +
    === Y học===
     +
    =====hình vòng=====
    ::[[annular]] [[scotoma]]
    ::[[annular]] [[scotoma]]
    ::điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng
    ::điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình vành khăn=====
    -
    =====hình vành khăn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====vành=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vành=====
    +
    ::[[annular]] [[area]]
    ::[[annular]] [[area]]
    ::diện tích hình vành khăn
    ::diện tích hình vành khăn
    Dòng 55: Dòng 44:
    ::pancake-shaped [[annular]] [[chamber]]
    ::pancake-shaped [[annular]] [[chamber]]
    ::buồng vành khuyên dạng bánh kếp
    ::buồng vành khuyên dạng bánh kếp
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[circular]] , [[globoid]] , [[globular]] , [[spheric]] , [[spherical]]
    -
    =====Ring-shaped; forming a ring.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Annular eclipse an eclipseof the sun in which the moon leaves a ring of sunlight visibleround it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Annularly adv. [F annulaire or L annularis f.an(n)ulus ring]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=annular annular] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=annular annular] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ænjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hình vòng, hình khuyên
    annular eclipse of moon
    nguyệt thực hình khuyên
    annular ligament
    (giải phẫu) dây chằng vòng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) hình vành

    Ô tô

    hình khuyên

    Toán & tin

    có hình khuyên

    Xây dựng

    có hình chiếc nhẫn

    Y học

    hình vòng
    annular scotoma
    điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng

    Điện lạnh

    hình vành khăn

    Kỹ thuật chung

    vành
    annular area
    diện tích hình vành khăn
    annular eclipse
    sự che khuất hình vành
    annular flaming nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular framing nail
    đinh đóng vành quanh cột
    annular gap
    khe hở hình vành khuyên
    annular space
    khoảng vành khuyên
    pancake-shaped annular chamber
    buồng vành khuyên dạng bánh kếp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X