-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bằng đất, bằng đất nung===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trong đất====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ə:θən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Bằng đất, bằng đất nung==========Bằng đất, bằng đất nung=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trong đất=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trong đất=====- =====bằng đất=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bằng đất=====::[[earthen]] [[structure]]::[[earthen]] [[structure]]::kết cấu bằng đất::kết cấu bằng đất- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=earthen earthen] : Chlorine Online+ =====adjective=====- + :[[stone]] , [[mud]] , [[dirt]] , [[rock]] , [[fictile]] , [[made of earth]] , [[earthlike]] , [[terrestrial]] , [[earthbound]] , [[earthy]] , [[mundane]] , [[secular]] , [[tellurian]] , [[telluric]] , [[temporal]] , [[terrene]] , [[worldly]]- ==Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Made of earth.=====+ - + - =====Madeofbaked clay.=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ