-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mætriməni</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: ::làm phép cưới cho một cặp vợ chồng::làm phép cưới cho một cặp vợ chồng- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) 1 the rite of marriage.=====- - =====The state of beingmarried.=====- - =====A a card-game. b the combination of king and queenof trumps in some card-games.=====- =====Matrimonial adj. matrimoniallyadv.[ME f. AF matrimonie,OF matremoi(g)ne f. L matrimonium f.mater matris mother]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alliance]] , [[bells]] , [[conjugality]] , [[connubiality]] , [[marital rites]] , [[marriage]] , [[match]] , [[nuptials]] , [[shotgun wedding ]]* , [[union]] , [[wedding]] , [[wedding bells]] , [[wedding ceremony]] , [[wedlock]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[divorce]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , bells , conjugality , connubiality , marital rites , marriage , match , nuptials , shotgun wedding * , union , wedding , wedding bells , wedding ceremony , wedlock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ