• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa cấu trúc)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    == Điện truyền tải==
    +
    == Danh từ==
     +
    ===Chuyên ngành điện===
    =====khoảng cách trụ đồng nhất=====
    =====khoảng cách trụ đồng nhất=====
    -
    tra từ "span", phần chuyên ngành, mục điện truyền tải.
    +
    ::[[The]] [[Ruling]] [[Span]] [[is]] [[defined]] [[as]] [[the]] [[assumed]] [[uniform]] [[span]] [[that]] [[most]] [[closely]] [[resembles]] [[the]] [[variety]] [[of]] [[spans]] [[that]] [[are]] [[in]] [[any]] [[particula]] [[section]] [[of]] [[the]] [[line]] - Là khoảng cách giả định đồng nhất có thể xem tương đương với các khoảng cách trụ khác nhau tại bất cứ đoạn nào của đường dây.
    -
    "Giải thích EN-VN": The Ruling Span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particula section of the line - Là khoảng cách giả định đồng nhất có thể xem tương đương với các khoảng cách trụ khác nhau tại bất cứ đoạn nào của đường dây.
    +
    [[Thể_loại:Điện truyền tải]]
    [[Thể_loại:Điện truyền tải]]

    09:36, ngày 20 tháng 1 năm 2011

    Danh từ

    Chuyên ngành điện

    khoảng cách trụ đồng nhất
    The Ruling Span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particula section of the line - Là khoảng cách giả định đồng nhất có thể xem tương đương với các khoảng cách trụ khác nhau tại bất cứ đoạn nào của đường dây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X