-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tuyển chọn, sự phân loại===== =====Thành phần cơ học, cỡ hạt===== =====Sự an ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´greidiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(đường sắt) sự đặt ray==========(đường sắt) sự đặt ray=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====việc san đất=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc san đất=====- =====sự xếp bậc=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====sự xếp bậc=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grading grading] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grading grading] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====việc san bằng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====việc san bằng=====+ =====sự lấy chuẩn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự lấy chuẩn=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấp phối==========cấp phối=====::[[average]] [[grading]]::[[average]] [[grading]]Dòng 77: Dòng 64: =====sự sàng==========sự sàng=====- =====sự tuyển chọn=====+ =====sự tuyển chọn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grading grading] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grading grading] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự đánh giá chất lượng==========sự đánh giá chất lượng=====02:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cấp phối
- average grading
- cấp phối trung bình
- continuous grading
- cấp phối liên tục
- grading curve
- đường cong cấp phối hạt
- grading, granulometry
- cấp phối hạt
- narrow grading
- cấp phối chặt
- optimum grading
- cấp phối tối ưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ