-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt===== ::[[political]...)(→Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con))
Dòng 26: Dòng 26: =====Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)==========Trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[woman's]] [[hand]] [[a]] [[prisoner]]+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[woman]][['s]] [[hand]] [[a]] [[prisoner]]::được một người đàn bà hứa lấy::được một người đàn bà hứa lấy::[[prisoner]] [[of]] [[war]] ([[POW]])::[[prisoner]] [[of]] [[war]] ([[POW]])17:27, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt
- political prisoner; state prisoner of state
- tù chính trị
- to take someone prisoner
- bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
- prisoner at the bar
- tù nhân bị đem ra xét xử
- he is a prisoner to his chair
- nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
- a fever kept me a prisoner in my bed
- cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ