-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đứa bé mới sinh; trẻ thơ===== =====Người tính trẻ con===== =====( định ngữ) nhỏ; x...)(→Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì)
Dòng 42: Dòng 42: ::[[to]] [[throw]] [[the]] [[baby]] [[out]] [[with]] [[the]] [[bath]] [[water]]::[[to]] [[throw]] [[the]] [[baby]] [[out]] [[with]] [[the]] [[bath]] [[water]]::vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi::vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi- ::[[as]] [[smooth]] [[as]] [[a]] [[baby's]] [[bottom]]+ ::[[as]] [[smooth]] [[as]] [[a]] [[baby]]'s [[bottom]]Xem [[bottom]]Xem [[bottom]]+ ===Động từ======Động từ===11:47, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- to start a baby
- bắt đầu có mang
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
- to throw the baby out with the bath water
- vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
- as smooth as a baby's bottom
Xem bottom
Oxford
N. & v.
V.tr. (-ies, -ied) 1 treat likea baby.
Baby boom colloq. a temporary markedincrease in the birthrate. baby boomer a person born during ababy boom, esp. after the war of 1939-45. baby-bouncer Brit. aframe supported by elastic or springs, into which a child isharnessed to exercise its limbs. Baby Buggy (pl. -ies) Brit.propr. a kind of child's collapsible pushchair. baby carriageUS a pram. baby grand the smallest size of grand piano.baby-snatcher colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ