• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác insure ===Ngoại động từ=== =====Bảo đảm===== ::these encouraging results [[ensu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]
    ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]
    ::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    ::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[ensured]]
     +
    * Ving:[[ensuring]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    06:59, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác insure

    Ngoại động từ

    Bảo đảm
    these encouraging results ensure that you will pass your examination
    những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
    these documents ensure your legitimate rights
    các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo đảm
    đảm bảo
    làm chắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo đảm
    bảo hiểm

    Nguồn khác

    • ensure : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.
    Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by that + clause) make certain.
    (usu.foll. by to, for) secure (a thing for a person etc.).
    (usu.foll. by against) make safe.
    Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X