-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải===== =====(kỹ thuật) bình hứng dầu==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌmp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(kỹ thuật) bình hứng dầu==========(kỹ thuật) bình hứng dầu=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bộ phận gom dầu==========bộ phận gom dầu==========thùng dầu xỉ==========thùng dầu xỉ=====- =====thùng lắng cặn=====+ =====thùng lắng cặn=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hồ nước bẩn==========hồ nước bẩn=====- =====giếng nước=====+ =====giếng nước=====- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====thùng chất quét phủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====thùng chất quét phủ=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hồ chứa nước bẩn==========hồ chứa nước bẩn=====- =====giếng thấm=====+ =====giếng thấm=====- + === Điện===- == Điện==+ =====bình hứng dầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====bình hứng dầu=====+ =====đáy chứa dầu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đáy chứa dầu=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bể bùn==========bể bùn=====Dòng 102: Dòng 86: =====rãnh gom==========rãnh gom=====- =====rốn giếng=====+ =====rốn giếng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====thùng chứa==========thùng chứa=====Dòng 112: Dòng 93: ::[[must]] [[sump]]::[[must]] [[sump]]::thùng lắng nước nho::thùng lắng nước nho- =====thùng tiếp nhận=====+ =====thùng tiếp nhận=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A pit, well, hole, etc. in which superfluous liquidcollects in mines, machines, etc.==========A pit, well, hole, etc. in which superfluous liquidcollects in mines, machines, etc.=====20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
