-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cộc, cọc===== =====( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống===== ::to [...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">steik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==06:51, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Stick, post, spike, picket, paling, pale, pole, pike,stave; palisade, pole, upright, pillar, column: They tied thegoat to a stake and hid, waiting for the tiger to catch thescent. 2 pull up stakes. move (house), resettle, move on,migrate, emigrate, leave, depart: It was time to pull up stakesand find a new camp-site.
Tether, tie (up), secure, fasten, picket, lash, leash,hitch, chain: The ponies were staked out in the pasture.
Usually, stake out. (a fence (in or off), confine, pen, enclose,close in or off, hem in, shut in, impound, enclose, cage, wallin: We hired a man to stake out a large enough area to keep thehorses. b mark off or out, define, delimit, outline, demarcate,delineate, circumscribe: The pioneers had already staked outthe land they planned to cultivate.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
