-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:58, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi
Xem sure
- bad egg
- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu
- good egg
- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt
- to have (put) all one's eggs in one basket
- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không
- in the egg
- trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai
- to crash in the egg
- bóp chết ngay khi còn trong trứng nước
- to lay an egg
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)
- teach your grandmother to suck eggs
- trứng lại đòi khôn hơn vịt
- to be left with egg all over one's face
- tỏ vẻ ngớ ngẩn
- to kill the goose that lays the golden egg
- tham lợi trước mắt
- to make an omelette without breaking eggs
- muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ