-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: =====(thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)==========(thông tục) cư xử thô lỗ, cư xử thiếu lễ độ (với ai)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sauced]]+ *Ving: [[Saucing]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:36, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
nước sốt
- bread sauce
- nước sốt cô đặc
- chilli sauce
- nước sốt cay
- horseradish sauce
- nước sốt có lạc
- hot (spices) sauce
- nước sốt cay
- mint sauce
- nước sốt có bạc hà
- mushroom sauce
- nước sốt có nấm
- packed tomato sauce
- đóng hộp nước sốt cà chua
- pepper sauce
- nước sốt từ ớt
- pureed sauce
- nước sốt dạng đặc
- soy (bean) sauce
- nước sốt đậu tương
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ