-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: ::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]::[[to]] [[take]] [[sth]] [[for]] [[granted]]::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên::cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Granting]]+ *V-ed: [[Granted]]== Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==12:28, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
A consent to fulfil (a request, wish, etc.)(granted all he asked). b allow (a person) to have (a thing)(granted me my freedom). c (as granted) colloq. apologyaccepted; pardon given.
Grantable adj.grantee n. (esp. in sense 2 of v.). granter n. grantor n.(esp. in sense 2 of v.). [ME f. OF gr(e)anter var. of creanterult. f. part. of L credere entrust]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ