-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]::đầu tết vòng hoa nguyệt quế::đầu tết vòng hoa nguyệt quế- ===(bất qui tắc)nội động từ.bound===+ ===nội động từ===::[[baund]]::[[baund]]::kết lại với nhau, kết thành khối rắn::kết lại với nhau, kết thành khối rắn02:58, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
= BINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ