-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">smait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 59: Dòng 52: *PP: [[smitten]]*PP: [[smitten]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V. & n.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V. & n.==========V. (past smote; past part. smitten) archaic orliterary 1 tr. strike or hit.==========V. (past smote; past part. smitten) archaic orliterary 1 tr. strike or hit.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ .smote; .smitten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ