-
Thông dụng
Cấu trúc từ
a clear conscience laughs at false accusations; a clear conscience is a sure card
- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng
to get something off one's conscience
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- censor , compunction , demur , duty , inner voice , morals , principles , qualms , right and wrong , scruples , shame , small voice , squeam , still small voice , superego , grace , heart , psyche , qualm , sense , thought , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ