-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'dres</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:15, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Speech, talk, discourse, oration, lecture; sermon: ThePrime Minister's address to the nation was broadcast last night.2 location, whereabouts: She couldn't write to me because shedidn't have my address.
Speak or talk to; deliver or give a speech to; lecture:After the coup, the general addressed the crowd in the square.4 greet, hail, accost, approach: She was addressing strangersin the street to ask their views on women's rights. 5 addressoneself to. devote or direct or apply oneself to: After theholidays, I again addressed myself to studying for examinations.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ