• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">straid</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:13, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /straid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước dài, sải chân
    to walk with vigorous stride
    bước những bước dài mạnh mẽ
    Dáng đi; cách đi của một người
    Khoảng cách một bước dài
    ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ
    to get into one's stride
    (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
    to take obstacle in one's stride
    vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
    to make great, rapid... stride
    tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
    to take something in one's stride
    vượt qua dễ dàng

    Nội động từ .strode; .stridden

    Sải bước, đi dài bước
    to stride up to somebody
    đi dài bước tới ai
    to stride along the road
    sải bước đi trên đường
    Đứng dang chân

    Ngoại động từ

    ( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài
    to stride over a ditch
    bước qua một cái rãnh

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sải bước

    Oxford

    V. & n.

    V. (past strode; past part. stridden) 1 intr. & tr.walk with long firm steps.
    Tr. cross with one step.
    Tr.bestride; straddle.
    N.
    A a single long step. b the lengthof this.
    A person's gait as determined by the length ofstride.
    (usu. in pl.) progress (has made great strides).
    Asettled rate of progress (get into one's stride; be thrown outof one's stride).
    (in pl.) sl. trousers.
    The distancebetween the feet parted either laterally or as in walking.
    Manage without difficulty.
    Strider n.[OE stridan]

    Tham khảo chung

    • stride : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X