-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→nội động từ)
Dòng 33: Dòng 33: ::đầu tết vòng hoa nguyệt quế::đầu tết vòng hoa nguyệt quế===nội động từ======nội động từ===- ::[[baund]]::kết lại với nhau, kết thành khối rắn::kết lại với nhau, kết thành khối rắn::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]Dòng 45: Dòng 44: =====Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập==========Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập=====+ ===Danh từ======Danh từ===07:45, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
Oxford
V. & n.
V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
= BINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ