• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'θauzənd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'θauzənd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 33: Dòng 29:
    *số nhiều : [[thousands]]
    *số nhiều : [[thousands]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====một nghìn=====
    =====một nghìn=====
    -
    =====một nghìn (1000)=====
    +
    =====một nghìn (1000)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ngàn=====
    =====ngàn=====
    ::[[Kilo]] [[or]] [[one]] [[thousand]] (K)
    ::[[Kilo]] [[or]] [[one]] [[thousand]] (K)
    Dòng 46: Dòng 43:
    ::[[One]] thousand-millionth (NANO)
    ::[[One]] thousand-millionth (NANO)
    ::nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
    ::nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.=====
    =====N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.=====

    21:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'θauzənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười trăm, một nghìn

    Danh từ

    Con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)
    Rất nhiều, hàng nghìn
    thousands of people
    hàng nghìn người
    a thousand thanks
    cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies)
    xin lỗi rất nhiều

    Cấu trúc từ

    a thousand and one
    một nghìn lẻ một, vô số
    to make a thousand and one excuses
    hết lời xin lỗi
    one in a thousand
    trong muôn một, nghìn năm có một
    Thousand Island dressing
    cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một nghìn
    một nghìn (1000)

    Kỹ thuật chung

    ngàn
    Kilo or one thousand (K)
    kilô hoặc một ngàn
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    Oxford

    N. & adj.
    N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.
    A symbol for this (1,000, m, M).
    A set of a thousand things.4 (in sing. or pl.) colloq. a large number.
    Adj. that amountto a thousand.
    Thousandfold adj. & adv. thousandth adj. & n.[OE thusend f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X