-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Ngoại động từ)
Dòng 26: Dòng 26: ::sự hành hạ súc vật::sự hành hạ súc vật===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[”'bju:z]]+ =====lạm dụng=====- ::lạm dụng+ ::[[to]] [[abuse]] [[one's]] [[power]]::[[to]] [[abuse]] [[one's]] [[power]]::lạm dụng quyền hành của mình::lạm dụng quyền hành của mìnhDòng 38: Dòng 37: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==13:38, ngày 24 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
lạm dụng
- to abuse one's power
- lạm dụng quyền hành của mình
- to abuse somebody's hospitality/confidence
- lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lạm dụng
- computer abuse
- lạm dụng máy tính
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
- information system abuse
- lạm dụng hệ thống thông tin
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Misuse, misemploy, pervert, misapply, exploit: Theofficer abused his authority in ordering the forced march atmidnight. 2 maltreat, ill-use, injure, wrong, hurt, mistreat,manhandle, ill-treat; damage: I cannot stand by and watch thatdrunk abuse his wife and family.
Malign, revile, censure,upbraid, assail, objurgate, lambaste, berate, rebuke, scold,reproach, disparage, traduce, defame, insult, swear at, curse(at), calumniate, slander, libel, decry, deprecate, vilify, railagainst: In the report the director was abused in the mostvirulent terms.
Misuse, misusage, misemployment, perversion,misapplication, misappropriation, Rhetoric catachresis: Bewareof imitating his abuse of the language.
Maltreatment, ill-treatment, ill use, fault: Itseemed perfectly natural that he should defend abuses by whichhe profited. 7 self-abuse, self-pollution, masturbation,violation, defilement; corruption: The schoolmastersconsistently lectured the boys against any abuse of themselves.8 revilement, reviling, execration, vituperation, malediction,imprecation, tongue-lashing, calumny, calumniation,vilification, obloquy, scurrility, invective, maligning,upbraiding, berating, objurgation, scolding; billingsgate: Thetwo parties, after exchanging a good deal of abuse, came toblows.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ