-
(Khác biệt giữa các bản)(→Rơi như một trận mưa)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃouə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 59: Dòng 52: *V_ing: [[Showering]]*V_ing: [[Showering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sự tắm gương sen==========sự tắm gương sen==========tủ trưng bày==========tủ trưng bày=====- =====vòi hoa sen=====+ =====vòi hoa sen=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự xuất hiện đột ngột, tăng đột ngột=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mưa==========mưa=====Dòng 81: Dòng 73: =====ống phun nước rửa==========ống phun nước rửa=====- =====trận mưa=====+ =====trận mưa=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Sprinkle, sprinkling, drizzle: Scattered showers arepredicted for this afternoon.==========Sprinkle, sprinkling, drizzle: Scattered showers arepredicted for this afternoon.=====Dòng 95: Dòng 85: =====Lavish, inundate, overwhelm, heap, load (down): Onreturn from her triumphant tour, Sylvia was showered with giftsand praise.==========Lavish, inundate, overwhelm, heap, load (down): Onreturn from her triumphant tour, Sylvia was showered with giftsand praise.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Deluge, torrent, flood, stream,barrage, overflow, abundance, profusion: Showers of confettirained on the parade from the offices.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ