-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">kə'riə</font>'''/ =====Dòng 36: Dòng 32: *V_ing: [[Careering]]*V_ing: [[Careering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự nghiệp=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====sự nghiệp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Employment, occupation, calling, vocation, pursuit,(life's) work, job, business, livelihood; profession, trade,craft, m‚tier: She has made a career out of helping others. Heis undecided whether to pursue a career in accountancy.==========Employment, occupation, calling, vocation, pursuit,(life's) work, job, business, livelihood; profession, trade,craft, m‚tier: She has made a career out of helping others. Heis undecided whether to pursue a career in accountancy.=====Dòng 48: Dòng 45: =====Speed, race, rush, dash, fly, tear, hurtle, bolt, shoot,Colloq zoom: A bicycle came careering around the corner andknocked him down.==========Speed, race, rush, dash, fly, tear, hurtle, bolt, shoot,Colloq zoom: A bicycle came careering around the corner andknocked him down.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
- career man
- tay ngoại giao nhà nghề
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ