-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɔdʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 57: Dòng 50: *Ving: [[Lodging]]*Ving: [[Lodging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trạm gác=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trạm gác=====- =====lều=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lều=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cho trọ==========cho trọ=====Dòng 74: Dòng 65: =====nộp==========nộp=====- =====ở trọ=====+ =====ở trọ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lodge lodge] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lodge lodge] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.==========Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.=====Dòng 93: Dòng 81: =====Register, enter, record,submit, bring forward, set forth or out, file: We lodged acomplaint against our neighbours because of the noise.==========Register, enter, record,submit, bring forward, set forth or out, file: We lodged acomplaint against our neighbours because of the noise.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
- grand lodge
- ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.
Reside, live, dwell, abide, stay, stop, room, occupyrooms: For years they lodged together at 221B Baker Street.
Accommodate, board, put up, billet, quarter, house, take in;shelter, harbour: Mrs Mulrooney is lodging a student in herspare room. Her house cannot lodge more than three. 5 stick,wedge, catch, deposit, become stuck or wedged or fixed or caughtor deposited, embed itself, become embedded: I've got an applepip lodged in one of my back teeth.
Oxford
A small house at the gates of a park or in thegrounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener,etc.
A a porter's roomor quarters at the gate of a college or other large building. bthe residence of a head of a college, esp. at Cambridge.
Tr. & intr. make or become fixed or caught withoutfurther movement (the bullet lodged in his brain; the tidelodges mud in the cavities).
Tr. a provide with sleepingquarters. b receive as a guest or inmate. c establish as aresident in a house or room or rooms.
A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ