-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'sentəns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 35: *Ving: [[Sentencing]]*Ving: [[Sentencing]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====câu, mệnh đề=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====câu, mệnh đề=====+ === Kỹ thuật chung ========mệnh đề==========mệnh đề=====::[[closed]] [[sentence]]::[[closed]] [[sentence]]Dòng 52: Dòng 49: ::[[open]] [[sentence]]::[[open]] [[sentence]]::mệnh đề mở::mệnh đề mở- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=sentence sentence] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=sentence sentence] : Foldoc- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Judgement, decision, ruling, verdict, decree, determination;punishment, Slang rap: It is up to the judge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence, Johnny replied, 'Thirty days'.==========Judgement, decision, ruling, verdict, decree, determination;punishment, Slang rap: It is up to the judge to announce thesentence of the court. Asked by his teacher for an example of ashort sentence, Johnny replied, 'Thirty days'.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a set of words complete in itself as theexpression of a thought, containing or implying a subject andpredicate, and conveying a statement, question, exclamation, orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses, often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).
A a decision of alawcourt, esp. the punishment allotted to a person convicted ina criminal trial. b the declaration of this.
(foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ