-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cận đại)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'mɔdən</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 22: =====Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới==========Người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mới, hiện đại=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mới, hiện đại=====+ === Kỹ thuật chung ========cận đại==========cận đại=====Dòng 57: Dòng 54: ::[[modern]] [[style]]::[[modern]] [[style]]::tính hiện đại::tính hiện đại- =====mới=====+ =====mới=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.==========Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====01:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện đại
- modern algebra
- đại số hiện đại
- modern and contemporary architecture
- kiến trúc hiện đại và đương thời
- modern architecture
- kiến trúc hiện đại
- modern English architecture
- kiến trúc hiện đại Anh
- modern era
- thời hiện đại
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- modern figures
- hình hiện đại
- modern geometry
- hình học hiện đại
- modern Georgian architecture
- kiến trúc hiện đại Gieocgi
- modern style
- kiểu hiện đại
- modern style
- tính hiện đại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Up to date, current, contemporary, today's, new, fresh,novel, brand-new, up to the minute, present-day, latest,new-fashioned, newfangled; … la mode, modish, in vogue,fashionable, in fashion, stylish, in style, chic, Chiefly Britflavour of the month, Slang trendy, in, with it, mod, hip, hot:Elaine has little patience with modern electronic gadgets.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ