• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">f&#596;:'mei&#8747;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">f&#596;:'mei&#8747;n</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)=====
    =====(ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====đội hình=====
    =====đội hình=====
    ::[[formation]] [[flight]]
    ::[[formation]] [[flight]]
    ::sự bay theo đội hình
    ::sự bay theo đội hình
    -
    == Y học==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất cấu tạo=====
    =====chất cấu tạo=====
    -
    =====sự hình thành=====
    +
    =====sự hình thành=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấu tạo=====
    =====cấu tạo=====
    Dòng 74: Dòng 68:
    ::[[zone]] [[formation]]
    ::[[zone]] [[formation]]
    ::sự tạo thành vùng
    ::sự tạo thành vùng
    -
    =====vỉa=====
    +
    =====vỉa=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự tạo hình=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sự tạo hình=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formation formation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=formation formation] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=formation&searchtitlesonly=yes formation] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=formation&searchtitlesonly=yes formation] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Development, appearance, materialization, shape,accumulation, generation, creation, crystallization, forming,genesis, production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.=====
    =====Development, appearance, materialization, shape,accumulation, generation, creation, crystallization, forming,genesis, production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.=====
    =====Establishment, institution, creation,founding, set-up, organizing, organization, development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array, display, pattern, arrangement, structure, grouping,organization, configuration, disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.=====
    =====Establishment, institution, creation,founding, set-up, organizing, organization, development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array, display, pattern, arrangement, structure, grouping,organization, configuration, disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of forming; the process of beingformed.=====
    =====The act or an instance of forming; the process of beingformed.=====

    23:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fɔ:'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    the formation of character
    sự hình thành tính nết
    Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    (địa lý,địa chất) thành hệ
    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đội hình
    formation flight
    sự bay theo đội hình

    Y học

    chất cấu tạo
    sự hình thành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    mặt đường đất
    sự tạo thành
    bed formation
    sự tạo thành dòng dẫn
    bog formation
    sự tạo thành bùn lầy
    bog formation
    sự tạo thành đầm lầy
    bog formation
    sự tạo thành sình
    carbide formation
    sự tạo thành cacbua
    drop formation
    sự tạo thành giọt
    formation of loudness
    sự tạo thành âm lượng
    peat formation
    sự tạo thành than bùn
    supporting formation
    sự tạo thành dòng sông
    swamp formation
    sự tạo thành bùn lầy
    swamp formation
    sự tạo thành đầm lầy
    swamp formation
    sự tạo thành sình
    terrace formation
    sự tạo thành dòng sông
    waste formation
    sự tạo thành chất thải
    web formation
    sự tạo thành lô giấy
    web formation
    sự tạo thành súc giấy
    zone formation
    sự tạo thành vùng
    vỉa

    Kinh tế

    sự tạo hình
    Tham khảo
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Development, appearance, materialization, shape,accumulation, generation, creation, crystallization, forming,genesis, production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.
    Establishment, institution, creation,founding, set-up, organizing, organization, development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array, display, pattern, arrangement, structure, grouping,organization, configuration, disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.

    Oxford

    N.
    The act or an instance of forming; the process of beingformed.
    A thing formed.
    A structure or arrangement ofparts.
    A particular arrangement, e.g. of troops, aircraft inflight, etc.
    Geol. an assemblage of rocks or series of stratahaving some common characteristic.
    Formational adj. [ME f.OF formation or L formatio (as FORM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X