• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mju:'nisip&#601;l</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mju:'nisip&#601;l</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::luật lệ riêng của một nước
    ::luật lệ riêng của một nước
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đô thị=====
    =====đô thị=====
    Dòng 55: Dòng 52:
    ::[[underground]] [[municipal]] [[facilities]]
    ::[[underground]] [[municipal]] [[facilities]]
    ::thiết bị ngầm dưới thành phố
    ::thiết bị ngầm dưới thành phố
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Civic, civil, metropolitan, urban, city, town, village,borough, parish, Brit council: Voting takes place in themunicipal elections next week.=====
    =====Civic, civil, metropolitan, urban, city, town, village,borough, parish, Brit council: Voting takes place in themunicipal elections next week.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or concerning a municipality or its self-government.=====
    =====Of or concerning a municipality or its self-government.=====

    02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mju:'nisipəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
    municipal council
    hội đồng thành phố
    municipal government
    chính quyền thành phố
    municipal law
    luật lệ riêng của một nước

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đô thị
    thành phố
    municipal council
    hội đồng thành phố
    municipal facilities tunnel
    đường cống ngầm (thành phố)
    municipal highway
    đường thành phố
    municipal housing management bureau
    sở quản lý nhà thành phố
    municipal lands
    đất thành phố
    municipal port
    cảng thành phố
    municipal refuse
    bãi rác trong thành phố
    municipal refuse
    rác bẩn thành phố
    municipal sewage
    nước thải thành phố
    municipal sewage
    nước thải trong thành phố
    municipal theatre
    nhà hát thành phố
    municipal transport
    vận tải trong thành phố
    municipal transportation
    giao thông trong thành phố
    municipal waste
    nước thải thành phố
    municipal water supply
    sự cấp nước trong thành phố
    underground municipal facilities
    thiết bị ngầm dưới thành phố

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Civic, civil, metropolitan, urban, city, town, village,borough, parish, Brit council: Voting takes place in themunicipal elections next week.

    Oxford

    Adj.
    Of or concerning a municipality or its self-government.
    Municipalize v.tr. (also -ise). municipalization n.municipally adv. [L municipalis f. municipium free city f.municeps -cipis citizen with privileges f. munia civic offices+ capere take]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X