-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bảo đảm)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn- =====Chắc chắn=====(về một điều gì đó)+ =====Chắc chắn(về một điều gì đó)=====- + - + ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[ensured]]* Ved: [[ensured]]Dòng 24: Dòng 22: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====bảo đảm=====+ =====bảo đảm=====- =====đảm bảo=====+ =====đảm bảo=====- =====làm chắc=====+ =====làm chắc======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảo đảm=====+ =====bảo đảm=====- =====bảo hiểm=====+ =====bảo hiểm======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 57: Dòng 55: =====Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]==========Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]04:28, ngày 15 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ