• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">klæk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">klæk</font>'''/=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cách van=====
    +
    =====cách van=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cái nắp=====
    +
    =====cái nắp=====
    -
     
    +
    -
    =====nắp van=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sàn nâng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====van bướm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make a sharp sound as of boards strucktogether.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chatter, esp. loudly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A clacking sound.=====
    +
    -
    =====Clacking talk.=====
    +
    =====nắp van=====
    -
    =====Clacker n. [ME, = to chatter, prob. f. ONklaka, of imit. orig.]=====
    +
    =====sàn nâng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====van bướm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clack clack] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[click]] , [[brattle]] , [[chatter]] , [[clatter]] , [[babble]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[jabber]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[rattle]] , [[run on]] , [[blab]] , [[cackle]] , [[cluck]] , [[gossip]] , [[jaw]] , [[yak]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[click]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /klæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
    Sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
    stop your clack!; cut your clack!
    im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
    Tiếng tặc lưỡi
    Cái nắp van (bơm)

    Nội động từ

    Kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
    Lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
    Tặc lưỡi

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cách van

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái nắp
    nắp van
    sàn nâng
    van bướm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    click

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X