-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 58: Dòng 58: *V-ed: [[padded]]*V-ed: [[padded]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đệm đỡ==========đệm đỡ=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối==========dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối==========dầm dưới==========dầm dưới=====- == Y học==+ == Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đệm bông gòn==========đệm bông gòn=====- == Điện==+ == Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ suy giảm (cố định)==========bộ suy giảm (cố định)=====Dòng 83: Dòng 79: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bàn phím==========bàn phím=====Dòng 140: Dòng 135: =====Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.==========Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ {{Thêm ảnh}}+ =====Bộ giảm xóc, đệm, bạc lót, (v) độn, lót, đệm=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 147: Dòng 146: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pad pad] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pad pad] : Chlorine Online- *[http://foldoc.org/?query=pad pad] : Foldoc+ *[http://foldoc.org/?query=pad pad] : Foldoc[[Category:Cơ - Điện tử]]13:51, ngày 24 tháng 9 năm 2008
=====//pæd/ /=====
Kỹ thuật chung
lớp đệm/ xỉ hàn
Giải thích EN: 1. a layer of material used to protect an object.a layer of material used to protect an object.2. the spare metal projecting from a weld part of casting.the spare metal projecting from a weld part of casting..
Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu sử dụng để bảo vệ một vật 2.kim loại thừa ra sau khi hàn.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Cushion, pillow, wad, wadding, stuffing, padding, filling,filler: Wrap a soft cotton pad over the wound to protect it.
Writing-pad, note-pad, memo pad, block (of paper), jotter, USfiller: You'd best take a pad with you to make notes at thelecture.
Flat, apartment, room(s), home, place, quarters,Colloq hang-out, Brit digs or diggings, Slang US flop: A fewfriends are crashing at my pad while they're in town.
Cushion, wad, stuff, fill; upholster: The chair seatsare padded with foam rubber, but the arms are bare. 5 Sometimes,pad out. expand, inflate, stretch, dilate, lengthen, protract,extend, blow up, flesh out, puff up, augment, spin out, amplify:He pads his weekly newspaper column with trivia in order to fillthe space.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ