-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ 'kaunsələ(r)'kaunsələ(r)Dòng 8: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng==như counsellornhư counsellor- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advocate]] , [[ambulance chaser ]]* , [[attorney]] , [[counsel]] , [[front ]]* , [[guide]] , [[instructor]] , [[legal beagle]] , [[legal eagle]] , [[lip ]]* , [[mentor]] , [[mouthpiece ]]* , [[pleader]] , [[solicitor]] , [[squeal ]]* , [[teacher ]]* , [[consultant]] , [[admonitor]] , [[adviser]] , [[advisor]] , [[barrister]] , [[counsellor]] , [[lawyer]] , [[monitor]] , [[supervisor]] , [[teacher]]05:49, ngày 31 tháng 1 năm 2009
'kaunsələ(r)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal * , teacher * , consultant , admonitor , adviser , advisor , barrister , counsellor , lawyer , monitor , supervisor , teacher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ