• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɔɪntli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɔɪntli</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đồng thời=====
    +
    =====đồng thời=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jointly jointly] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jointly jointly] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jointly jointly] : Chlorine Online
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[accordingly]] , [[agreeably]] , [[alike]] , [[arm in arm]] , [[coincidentally]] , [[collectively]] , [[combined]] , [[companionably]] , [[concomitantly]] , [[concurrently]] , [[conjointly]] , [[connectedly]] , [[cooperatively]] , [[en masse]] , [[hand in glove ]]* , [[hand in hand ]]* , [[harmoniously]] , [[in a group]] , [[in common]] , [[in company with]] , [[in concert]] , [[in conjunction]] , [[inextricably]] , [[in league]] , [[in partnership]] , [[inseparably]] , [[intimately]] , [[in unison]] , [[mutually]] , [[reciprocally]] , [[side by side ]]* , [[similarly]] , [[simultaneously]] , [[synchronically]] , [[together]] , [[unitedly]] , [[with one another]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[singly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /ˈdʒɔɪntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng, cùng nhau, cùng chung
    to jointly strive for freedom and peace
    cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X