-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 37: Dòng 37: ::tự lực::tự lực- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh quạt (tuabin)==========cánh quạt (tuabin)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bộ điều chỉnh (trong trò chơi)==========bộ điều chỉnh (trong trò chơi)=====Dòng 48: Dòng 46: *[http://foldoc.org/?query=paddle paddle] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=paddle paddle] : Foldoc- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh (trộn tua bin)==========cánh (trộn tua bin)=====Dòng 59: Dòng 56: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========cần điều khiển==========cần điều khiển=====Dòng 118: Dòng 114: =====tấm==========tấm=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh khuấy==========cánh khuấy=====Dòng 127: Dòng 122: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddle paddle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=paddle paddle] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Cánh, cánh quạt, cánh gạt, cánh khuấy, mái chèo=====+ == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 140: Dòng 138: =====Spank, paddywhack, thrash, beat, whip, flog: Dadthreatened to paddle me if he caught me playing hookey again.==========Spank, paddywhack, thrash, beat, whip, flog: Dadthreatened to paddle me if he caught me playing hookey again.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:51, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
cánh
- mixer paddle
- cánh trộn
- mixing paddle
- cánh trộn (bê tông)
- paddle aerator
- thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh
- paddle agitator
- máy khuấy kiểu dùng cánh
- paddle board
- lá cánh quạt
- paddle concrete mixer
- máy trộn bêtông kiểu cánh
- paddle mixer
- máy trộn (kiểu) cánh quạt
- paddle mixer
- máy trộn có cánh
- paddle shaft
- trục có cánh (để trộn bê tông)
- paddle stirrer
- máy trộn kiểu cánh quạt
- paddle wheel
- bánh cánh gàu
- paddle wheel
- bánh cánh quạt
- paddle-typed drum
- tang có (lắp) cánh
- screw paddle
- cánh chong chóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ