-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,kɔris'pɔndəns</font>'''/==========/'''<font color="red">,kɔris'pɔndəns</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::lớp học bằng thư, lớp hàm thụ::lớp học bằng thư, lớp hàm thụ- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phép tương ứng=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phép tương ứng=====- =====thư tín=====+ === Xây dựng===- + =====thư tín=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự tương ứng==========sự tương ứng=====::[[lattice]] [[correspondence]]::[[lattice]] [[correspondence]]Dòng 99: Dòng 91: ::[[theory]] [[of]] [[correspondence]]::[[theory]] [[of]] [[correspondence]]::lý thuyết tương ứng::lý thuyết tương ứng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====quan hệ thư từ==========quan hệ thư từ=====::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]Dòng 108: Dòng 97: ::[[keep]] [[up]] [[a]] [[correspondence]] [[]] ([[to]]..)::[[keep]] [[up]] [[a]] [[correspondence]] [[]] ([[to]]..)::giữ quan hệ thư từ::giữ quan hệ thư từ- =====thư từ qua lại=====+ =====thư từ qua lại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=correspondence correspondence] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=correspondence correspondence] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(usu. foll. by with, to, between) agreement, similarity,or harmony.==========(usu. foll. by with, to, between) agreement, similarity,or harmony.==========A communication by letters. b letters sent orreceived.==========A communication by letters. b letters sent orreceived.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương ứng
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
tương ứng
- algebraic correspondence
- tương ứng đại số
- birational correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- correspondence principle
- nguyên lý tương ứng
- direct correspondence
- tương ứng trực tiếp
- dualistic correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- homographic correspondence
- tương ứng phân tuyến
- incidence correspondence
- tương ứng liên thuộc
- irreducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- irreducible correspondence
- tướng ứng không khả quy
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- many-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- many-to-many correspondence
- tương ứng nhiều-nhiều
- non-singular correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-many correspondence
- tương ứng một-nhiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối một
- pattern correspondence index-PCI
- chỉ số (độ) tương ứng phổ
- point correspondence
- tương ứng điểm
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- projective correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reducible correspondence
- tương ứng khả quy
- singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- symmetric correspondence
- tương ứng đối xứng
- theory of correspondence
- lý thuyết tương ứng
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ