-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">slaɪm</font>'''/==========/'''<font color="red">slaɪm</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)==========Chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bột đá==========bột đá=====Dòng 46: Dòng 45: =====nước bùn==========nước bùn=====- =====mùn khoan=====+ =====mùn khoan=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cặn==========cặn==========chất nhớt==========chất nhớt=====- =====xỉ=====+ =====xỉ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slime slime] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slime slime] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. thick slippery mud or a substance of similarconsistency, e.g. liquid bitumen or a mucus exuded by fish etc.==========N. thick slippery mud or a substance of similarconsistency, e.g. liquid bitumen or a mucus exuded by fish etc.=====17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ