-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'bauns</font>'''/==========/'''<font color="red">'bauns</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 55: Dòng 48: * Ving:[[bouncing]]* Ving:[[bouncing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự chối=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chối=====- =====trả về=====+ === Toán & tin ===- + =====trả về=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=bounce bounce] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=bounce bounce] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====nhún bật=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====nhún bật=====+ =====sự bật lên=====- + === Điện===- == Điện lạnh==+ =====sự rung nảy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự bật lên=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự rung nảy=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bật lên==========bật lên=====Dòng 92: Dòng 77: =====sự nhảy phím==========sự nhảy phím=====- =====sự phục hồi lại=====+ =====sự phục hồi lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====séc không được chi trả=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.=====- =====séc không được chi trả=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + =====Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.==========Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.=====Dòng 109: Dòng 89: =====Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.==========Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ