-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bɪˈhaɪnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bɪˈhaɪnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 38: Dòng 34: ===Danh từ======Danh từ========(thông tục) mông đít==========(thông tục) mông đít=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Prep., adv., & n.=====- ===Prep., adv., & n.===+ - + =====Prep.==========Prep.=====20:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Oxford
A in, towards, or to the rear of.b on the further side of (behind the bush). c hidden by(something behind that remark).
A in support of (she's right behind us). bresponsible for; giving rise to (the man behind the project; thereasons behind his resignation).
A in or to or towards the rear; further back (thestreet behind; glance behind). b on the further side (a highwall with a field behind).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
