-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fræktʃə</font>'''/==========/'''<font color="red">'fræktʃə</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Gãy, rạn, nứt==========Gãy, rạn, nứt=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự gẫy=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gẫy=====- =====phá hủy giòn=====+ === Xây dựng===- + =====phá hủy giòn=====- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gãy xương==========gãy xương=====::[[butterfly]] [[fracture]]::[[butterfly]] [[fracture]]Dòng 47: Dòng 42: ::[[open]] [[fracture]]::[[open]] [[fracture]]::gây xương hở::gây xương hở- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khe nứt==========khe nứt=====Dòng 116: Dòng 110: =====vết nứt==========vết nứt=====- =====vết vỡ=====+ =====vết vỡ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Break, breakage, breaking: An old fracture makes him walkwith a limp.==========Break, breakage, breaking: An old fracture makes him walkwith a limp.=====Dòng 128: Dòng 120: =====Break, rupture, crack, split, breach, separate, cleave:He fractured three vertebrae in the accident.==========Break, rupture, crack, split, breach, separate, cleave:He fractured three vertebrae in the accident.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====23:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
gãy xương
- butterfly fracture
- gãy xương mảnh vụn
- closed fracture
- gãy xương kín
- commiruted fracture
- gãy xương mảnh vụn
- congenital fracture
- gãy xương bẩm sinh
- intra-articular fracture
- gãy xương trong khớp
- loose fracture
- gãy xương rời
- neurogenic fracture
- gãy xương bệnh thần kinh
- open fracture
- gây xương hở
Kỹ thuật chung
phá hoại
- Brittle Fracture
- phá hoại giòn
- condition of brittle fracture
- điều kiện phá hoại giòn
- fracture load
- tải trọng phá hoại
- fracture mechanics
- cơ học phá hoại
- fracture mechanism
- cơ cấu phá hoại
- fracture plane
- mặt phẳng phá hoại
- fracture propagation
- sự phá hoại phát triển
- fracture strength
- cường độ phá hoại
- fracture test
- thí nghiệm phá hoại
- progressing fracture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing fracture
- sự phá hoại tăng dần
- specimen fracture
- sự phá hoại mẫu (thử)
sự phá hoại
- fracture propagation
- sự phá hoại phát triển
- progressing fracture
- sự phá hoại lũy tiến
- progressing fracture
- sự phá hoại tăng dần
- specimen fracture
- sự phá hoại mẫu (thử)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ