-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɔntræst</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɔntræst</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 19: ::hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn::hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự trái ngược=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====sự trái ngược=====+ ===== Tham khảo =====*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=contrast&x=0&y=0 contrast] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=contrast&x=0&y=0 contrast] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====tương phản với=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tương phản với=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ tương phản==========độ tương phản=====::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)Dòng 65: Dòng 56: ::[[luminance]] [[contrast]]::[[luminance]] [[contrast]]::sự tương phản độ sáng::sự tương phản độ sáng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Juxtapose, oppose, compare, distinguish, differentiate,discriminate, set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.==========Juxtapose, oppose, compare, distinguish, differentiate,discriminate, set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.=====Dòng 76: Dòng 65: =====Comparison; difference, distinction, disparity,dissimilarity: The author emphasizes the contrasts between thetwo economic policies.==========Comparison; difference, distinction, disparity,dissimilarity: The author emphasizes the contrasts between thetwo economic policies.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Juxtapose, oppose, compare, distinguish, differentiate,discriminate, set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.
Oxford
A the degree of difference betweentones in a television picture or a photograph. b the change ofapparent brightness or colour of an object caused by thejuxtaposition of other objects.
Contrastingly adv.contrastive adj. [F contraste, contraster, f. It. contrasto f.med.L contrastare (as CONTRA-, stare stand)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ