-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kreitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'kreitə</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Hố (bom, đạn đại bác...)==========Hố (bom, đạn đại bác...)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====miệng phun lửa=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====miệng phun lửa=====- =====ổ gà (đường sá)=====+ === Giao thông & vận tải===- + =====ổ gà (đường sá)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố trũng==========hố trũng=====Dòng 66: Dòng 61: =====vết lõm==========vết lõm=====- =====vùng trũng=====+ =====vùng trũng=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
miệng núi lửa
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- adventive crater
- miệng núi lửa phụ
- crater lake
- hồ miệng núi lửa
- crater rim
- bờ miệng núi lửa
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- mud crater
- miệng núi lửa bùn
- parasitic crater
- miệng núi lửa phụ
- somma crater
- miệng núi lửa chồng
- somma crater
- miệng núi lửa kiểu Somma
phễu
- crater-lamp oscillograph
- đèn phễu ghi dao động
- crushing crater
- phễu đập vụn (do nổ)
- crushing crater
- phễu nghiền (do nổ)
- impact crater
- miệng phễu do va đập
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ