-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">θæɳk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /h)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">θæŋk</font>'''/==========/'''<font color="red">θæŋk</font>'''/=====Dòng 36: Dòng 32: *Ving: [[Thanking]]*Ving: [[Thanking]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Express or show (one's) gratitude or thanks orappreciation, say thank you or thanks, give or offer or tenderthanks: Don't forget to thank your uncle for the gift, William.2 blame, hold responsible, credit, acknowledge: You have yourmother to thank for the present state of affairs.==========Express or show (one's) gratitude or thanks orappreciation, say thank you or thanks, give or offer or tenderthanks: Don't forget to thank your uncle for the gift, William.2 blame, hold responsible, credit, acknowledge: You have yourmother to thank for the present state of affairs.=====Dòng 46: Dòng 45: =====Thanks to. owing to, because of, asa result of, thanks be given to, in consequence of, as aconsequence of, by reason of, through, Sometimes non-standarddue to: Thanks to you, I have to commute to work by train.==========Thanks to. owing to, because of, asa result of, thanks be given to, in consequence of, as aconsequence of, by reason of, through, Sometimes non-standarddue to: Thanks to you, I have to commute to work by train.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====21:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Xin; yêu cầu
- I will thank you for the satchel
- xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
- I will thank you to shut the window
- xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ
- no, thank you
- không, cám ơn anh (nói để từ chối)
- thank God/goodness/heaven(s)
- (dùng để bày tỏ sự bớt căng thẳng, giảm lo âu, sự vui mừng) tạ ơn Chúa
- thank God you're safe!
- nhờ trời, anh đã bình an vô sự!
- to thank one's lucky stars
- cảm thấy rất may mắn
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Express or show (one's) gratitude or thanks orappreciation, say thank you or thanks, give or offer or tenderthanks: Don't forget to thank your uncle for the gift, William.2 blame, hold responsible, credit, acknowledge: You have yourmother to thank for the present state of affairs.
Oxford
An expression of pious gratitude. thank-offeringan offering made as an act of thanksgiving. thanks to as the(good or bad) result of (thanks to my foresight; thanks to yourobstinacy). thank you a polite formula acknowledging a gift orservice or an offer accepted or refused. thank-you n. colloq.an instance of expressing thanks. [OE thancian, thanc f. Gmc,rel. to THINK]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ