• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">][pri'tend]</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pri'tend</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pri'tend</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 33:
    ::lên mặt là thanh lịch
    ::lên mặt là thanh lịch
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Feign, profess, represent, allege, make believe, make out:Let's pretend that we are royalty. Often, he pretends to be me.2 try, attempt, endeavour, venture, presume, undertake: I couldnot pretend to guess the number of people attending last night'smeeting. 3 make believe, act or play, play-act, fake, feign, puton an act, dissemble, sham, sail under false colours: Is sheserious about wanting you to leave or was she just pretending?=====
    =====Feign, profess, represent, allege, make believe, make out:Let's pretend that we are royalty. Often, he pretends to be me.2 try, attempt, endeavour, venture, presume, undertake: I couldnot pretend to guess the number of people attending last night'smeeting. 3 make believe, act or play, play-act, fake, feign, puton an act, dissemble, sham, sail under false colours: Is sheserious about wanting you to leave or was she just pretending?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & adj.=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    21:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pri'tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ
    to pretend illness
    giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
    to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep
    làm ra vẻ đang ngủ
    Lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo
    to pretend that...
    lấy cớ là...
    Có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)
    Đòi hỏi, yêu sách (làm) cái gì

    Nội động từ

    Giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
    he is only pretending
    hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
    ( + to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
    to pretend go to a right
    đòi quyền lợi
    to pretend to someone's hand
    cầu hôn ai
    ( + to) tự phụ, làm ra bộ có, lên mặt ta đây
    to pretend to elegance
    lên mặt là thanh lịch

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Feign, profess, represent, allege, make believe, make out:Let's pretend that we are royalty. Often, he pretends to be me.2 try, attempt, endeavour, venture, presume, undertake: I couldnot pretend to guess the number of people attending last night'smeeting. 3 make believe, act or play, play-act, fake, feign, puton an act, dissemble, sham, sail under false colours: Is sheserious about wanting you to leave or was she just pretending?

    Oxford

    V. & adj.
    V.
    Tr. claim or assert falsely so as to deceive(pretend knowledge; pretended that they were foreigners).
    Tr.imagine to oneself in play (pretended to be monsters; pretendedit was night).
    Tr. a profess, esp. falsely or extravagantly(does not pretend to be a scholar). b (as pretended adj.)falsely claim to be such (a pretended friend).
    Intr. (foll.by to) a lay claim to (a right or title etc.). b profess tohave (a quality etc.).
    Adj. colloq. pretended; in pretence(pretend money). [ME f. F pr‚tendre or f. L (as PRAE-, tenderetent-, later tens- stretch)]

    Tham khảo chung

    • pretend : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X