-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">krʌm<font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krʌm</font>'''/==========/'''<font color="red">krʌm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 23: =====Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)==========Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Thực phẩm========mẩu vụn==========mẩu vụn=====Dòng 36: Dòng 33: ::[[crumb]] [[texture]]::[[crumb]] [[texture]]::cấu trúc ruột bánh mì::cấu trúc ruột bánh mì- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hạt vụn==========hạt vụn=====- =====mẫu vụn=====+ =====mẫu vụn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bẻ vẹn==========bẻ vẹn=====Dòng 66: Dòng 59: ::[[streaky]] [[crumb]]::[[streaky]] [[crumb]]::ruột bánh mì xốp không đều::ruột bánh mì xốp không đều- =====tán=====+ =====tán=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crumb crumb] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crumb crumb] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fragment, morsel, bite, scrap, particle, shred, snippet,sliver, bit, speck, scintilla, mote, molecule, atom: Thereisn't a crumb of food in the house.==========Fragment, morsel, bite, scrap, particle, shred, snippet,sliver, bit, speck, scintilla, mote, molecule, atom: Thereisn't a crumb of food in the house.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====17:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
