-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Nỗi đau buồn, mối đau khổ==========Nỗi đau buồn, mối đau khổ=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Mental anguish or grief.=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heartache heartache]:National Weather Service+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[affliction]] , [[agony]] , [[bitterness]] , [[broken heart]] , [[dejection]] , [[depression]] , [[despair]] , [[despondency]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[grief]] , [[heartbreak]] , [[heavy heart]] , [[hurting]] , [[misery]] , [[pang]] , [[remorse]] , [[sadness]] , [[suffering]] , [[torment]] , [[torture]] , [[sorrow]] , [[anguish]] , [[pain]] , [[regret]] , [[rue]] , [[woe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency , distress , dolor , grief , heartbreak , heavy heart , hurting , misery , pang , remorse , sadness , suffering , torment , torture , sorrow , anguish , pain , regret , rue , woe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ