• /wou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn
    woe is me!
    ôi khổ tôi chưa!
    a cry of woe
    tiếng khóc thảm thiết
    ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những bất hạnh, tai hoạ, tai ương
    poverty, illness and other woes
    nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác
    woe betide somebody
    (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
    woe is me!
    (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) khổ thân tôi chưa!


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X