• /pæɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vặt, sự day dứt (của lương tâm)
    birth pangs
    cơn đau đẻ
    the pangs of hunger
    sự giằn vặt của cơn đói

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng đau nhức

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ache , pain , twinge

    Từ trái nghĩa

    noun
    tingle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X